Thiết bị ILC 151 GSM/GPRS liên kết 100 loại bộ điều khiển qua truyền thông không dây (wirless) sử dụng mạng điện thoại đi động. Một modem GSM/GPRS được tích hợp sản bên trong thiết bị điều khiển. Thiết bị cho phép gửi – nhận tin nhắn SMS và hỗ trợ truyền thông có định hướng (IP) thông qua GPRS. Bộ điều khiển cung cấp 16 đầu vào số và 4 đầu ra số cho nhiều nhiệm vụ điều khiển. Bộ nhớ chương trình 512 kB và 512 kB bộ nhớ dữ liệu đáp ứng hoàn toàn các chức năng và cung cấp bộ nhớ dồi dào cho các ứng dụng cài đặt. Thiết bị Inline controller (ILC) nhiều cấu hình từ versions entry-level tớ high-end, người sử dụng có thể lựa chọn được bộ điều khiển cho ứng dụng của họ.
Hệ thống điều khiển
- Công cụ lập trình: PC WORX / PC WORX EXPRESS
- Công cụ chuẩn đoán: DIAG+
- Công cụ cấu hình: Config+ Version 1.01 or later
Thiết kế cơ học
- Trọng lượng: 285 g
- Hiển thị chuẩn đoán: Không
- Controller redundancy: No
Giao diện
Giao diện INTERBUS local bus (master)
- Kết nối: jumper
- Tốc độ truyền: 500 kBaud / 2 MBaud umschaltbar
Giao diện Ethernet: 10Base-T/100Base-TX
- Kết nối ethernet: RJ45 socket
- Tốc độ truyền: 10/100 MBit/s
Giao diện GSM / GPRS
- Kết nối: SIM card, kết nối antena SMA
Nguồn cấp
- Dòng tiêu thụ: 210 mA
- Dòng tiêu thụ lớn nhất: 860 mA (360 mA communications power + 500 mA analog voltage supply)
- Điện áp: 24 V DC
- Dải điện áp: 19.2 V DC … 30 V DC
- Residual ripple: ± 5 %
- Công suất lớn nhất.: 5 W
Chức năng Fieldbus
- Dữ liệu xử lý: 4096 Bit (INTERBUS) (lớn nhất)
- Số lượng thiết bị hỗ trợ: 128 (lớn nhất)
- Số lượng bus local của thiết bị có thể kết nối: 63 (observe current consumption)
- Số lượng thiết bị với kênh tham chiếu: 16
- Số lượng hỗ trợ nhánh terminal với nhanh bus: 3
I/Os
- Đầu vào số
- Số lượng: 16
- Kiểu kết nối: Inline potential distributor
- Kiểu đầu vào: EN 61131-2 type 1 NPN/PNP
- Đầu ra số
- Số lượng: 4
- Kiểu kết nối: 2, 3, 4-wire
- Dòng đầu ra lớn nhất mỗi kênh: 500 mA
Hệ thống thời gian thực IEC 61131
- Công cụ lập trình: PC WORX / PC WORX EXPRESS
- Bộ nhớ chương trình: 512 kByte (43 K instructions (IL))
- Lưu trữ: 512 kByte
- Lưu trữ Retentive : 48 kByte (NVRAM)
- Số lượng tác vụ điều khiển: 8
- Realtime clock: Có
Kích thước
- Rộng: 85 mm
- Cao: 119.8 mm
- Sâu: 71.5 mm
Điều khiện hoạt động
- Bảo vệ: IP20
- Nhiệt độ hoạt động: -25 °C … 55 °C
- Nhiệt động lưu trữ: -25 °C … 85 °C
- Độ ẩm hoạt động: 10 % … 95 % (according to DIN EN 61131-2)
- Độ ảm lưu trữ: 10 % … 95 % (according to DIN EN 61131-2)
- Áp suất hoạt động: 70 kPa … 106 kPa (up to 3000 m above mean sea level)
- Áp suất lưu trữ: 70 kPa … 106 kPa (up to 3000 m above mean sea level)
- Shock 25g, Criterion 1, according to IEC 60068-2-27
- Rung lắc khi hoạt động: 5g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.